Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和52年豪雪
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
豪雪 ごうせつ
tuyết rơi dữ dội; tuyết rơi dầy
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
豪雪地帯 ごうせつちたい
vùng tuyết rơi nhiều
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)