昭和恐慌
しょうわきょうこう「CHIÊU HÒA KHỦNG HOẢNG」
☆ Danh từ
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)

昭和恐慌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昭和恐慌
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
戦後恐慌 せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh
世界恐慌 せかいきょうこう
khủng hoảng kinh tế thế giới
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ
安定恐慌 あんていきょうこう
cơn khủng hoảng phát sinh từ chính sách cố làm cho tình hình lạm phát ổn định
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa