昭昭たる
あきらあきらたる「CHIÊU CHIÊU」
Sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên

昭昭たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昭昭たる
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
昭然たる あきらしかたる
biểu lộ; sáng sủa
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭栄 しょうえい
shoei (cái mũ sắt xe máy sản xuất công ty); shouei
昭然 しょうぜん
Rõ ràng, hiển nhiên
昭代 しょうだい
thời đại vinh quang; thời đại hòa bình
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
バルーン昭明 バルーンしょうめい
Khinh khí cầu. Đèn khí cầu (cho công trường làm đêm)