昴宿
ぼうしゅく「MÃO TÚC」
☆ Danh từ
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters

昴宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昴宿
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
昴星 ぼうせい すばるぼし
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
寒昴 かんすばる
Pleiades (esp. in winter)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê