Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
麻絲 あさいと
Sợi gai; sợi lanh.
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
小車 こぐるま おぐるま
xe nhỏ
青椒肉絲 チンジャオロース チンジャオロースー チンジャオロウスー
thịt sốt tiêu
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
始まる時 はじまるとき
khi bắt đầu.
時を稼ぐ ときをかせぐ
câu giờ