時の鳥
ときのとり「THÌ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)

時の鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時の鳥
時鳥 ほととぎす しき ふじょき とけん しょっこん くつてどり とう ホトトギス
chim cu cu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時つ鳥 ときつどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
鳥の糞 とりのふん
cứt chim.
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng