時は金なり
ときはかねなり
☆ Cụm từ
Thời gian là vàng
時
は
金
なり
Thời gian là vàng

時は金なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時は金なり
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金時芋 きんときいも
khoai lang (bất kỳ loại nào trong số các giống khác nhau có vỏ màu đỏ)