Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時事放談
放談 ほうだん
nói tuỳ tiện; tự do nói; nói vô trách nhiệm
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
冗談事 じょうだんごと
việc nói đùa
時事 じじ
thời sự.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
食事時 しょくじどき しょくじじ
giờ ăn