Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放談 ほうだん
nói tuỳ tiện; tự do nói; nói vô trách nhiệm
冗談事 じょうだんごと
việc nói đùa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時事 じじ
thời sự.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
食事時 しょくじどき しょくじじ
giờ ăn
時事論 じじろん
bình luận trên (về) thời sự