Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時代行列
行列代数 ぎょうれつだいすう
đại số tuyến tính
交代行列(歪対称行列) こうたいぎょうれつ(いびつたいしょうぎょうれつ)
ma trận xoay (ma trận đối xứng xiên)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.