時代遅れ じだいおくれ
lỗi thời; không hợp mốt; lạc hậu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代離れ じだいばなれ
xa rời thời đại
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
時代の弊 じだいのへい
những sự lạm dụng (của) thời báo
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
時間に遅れる じかんにおくれる
muộn giờ, trễ giờ