Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今の時代
いまのじだい
thời đại hiện nay
今時 いまどき
ngày nay; hôm nay; mới đây; những ngày này; vào giờ này
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代の弊 じだいのへい
những sự lạm dụng (của) thời báo
時代 じだい
thời đại
今時分 いまじぶん
khoảng thời gian này
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
時代の習慣 じだいのしゅうかん
thế thái.
時代の風習 じだいのふうしゅう
trò đời.
「KIM THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích