時刻合わせ
じこくあわせ
Đặt giờ.hẹn giờ

時刻合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時刻合わせ
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
時刻 じこく
lúc; thời khắc
合刻 ごうこく
việc hợp nhất hai hoặc nhiều cuốn sách khác nhau thành một cuốn duy nhất để xuất bản; ấn phẩm hợp nhất hai hoặc nhiều tác phẩm khác nhau
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
刻時パルス こくじパルス
xung đồng hồ
刻時トラック こくじトラック
kiểm tra đồng hồ
夏時刻 なつじこく
khoảng thời gian nhất định thực hiện việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy