Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時刻系
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
時刻 じこく
lúc; thời khắc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
刻時パルス こくじパルス
xung đồng hồ
刻時トラック こくじトラック
kiểm tra đồng hồ
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy