Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時勢に伴って
じせいにともなって
trong bước với thời báo
時勢 じせい
thời thế.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時宜によって じぎによって
phụ thuộc vào những hoàn cảnh
に伴い にともない
Cùng với
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)
時勢感覚 じせいかんかく
việc có cảm giác về thời cuộc
勢い余って いきおいあまって
quá nhiệt tình
時に ときに
thỉnh thoảng
Đăng nhập để xem giải thích