時宜によって
じぎによって
☆ Cụm từ
Phụ thuộc vào những hoàn cảnh

時宜によって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時宜によって
時宜 じぎ
sự đúng lúc; sự đúng thời; việc chào đón mùa mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
時と場合によって ときとばあいによって
tùy lúc tùy thời
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
時勢に伴って じせいにともなって
trong bước với thời báo
時宜を得る じぎをえる
kịp thời, đúng lúc
事によって ことによって
thông qua, thông qua, bằng cách làm, bằng cách sử dụng