Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時機尚早
じきしょうそう
hãy còn sớm.
時期早尚 じきそうしょう
thời điểm còn quá sớm
時期尚早 じきしょうそう
Thời cơ chưa đến; thời cơ chưa chín muồi; quá sớm để làm gì đó
早尚 そうしょう
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
尚早 しょうそう
sớm hơn; quá sớm.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
時機 じき
dịp; thời cơ
「THÌ KI THƯỢNG TẢO」
Đăng nhập để xem giải thích