Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
その時以来 そのときいらい
từ đó.