時艱
じかん「THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời kỳ khó khăn
この
国
は
時艱
を
乗
り
越
えるために、
国民全員
が
協力
しなければなりません。
Đất nước này cần sự hợp tác của toàn thể người dân để vượt qua thời kỳ khó khăn.

時艱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時艱
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
艱苦 かんく
gian khổ; khổ cực
艱難 かんなん
sự gian khổ; sự thiếu thốn; nỗi khó khăn; sự gian nan
艱難苦労 かんなんくろう
khó khăn và khổ cực
辛苦艱難 しんくかんなん
sự bất hạnh, vận đen, vận rủi
艱難辛苦 かんなんしんく
cuộc xử án và nỗi khổ cực; những gian khổ; những sự thiếu thốn; những khó khăn
艱難な状態 かんなんなじょうたい
chui rúc.
時時 ときどき
Đôi khi