時時
ときどき「THÌ THÌ」
☆ Danh từ
Đôi khi
今夜
は
時々小雨
が
降
るでしょう.
Tối nay thỉnh thoảng có mưa
報時時計
Đồng hồ báo giờ .

Từ đồng nghĩa của 時時
adverb
Từ trái nghĩa của 時時
時時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時時
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
時世時節 ときよじせつ
times and situations, the course of events of the times, a turn of Fortune's wheel
ミリアンペア時 ミリアンペアじ
mili ampe-giờ