Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時計屋 とけいや
cửa hàng đồng hồ.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.