Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時里二郎
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
二時 ふたとき
2 giờ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất