時間治療学
じかんちりょーがく
Thời trị liệu
Thời sinh học (chronobiology)
時間治療学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間治療学
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
時間外診療 じかんがいしんりょー
chăm sóc ngoài giờ
歯周治療学 ししゅうちりょうがく
môn bệnh học nha chu
集学的治療 しゅうがくてきちりょう
trị liệu kết hợp nhiều phương thức
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.