Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
私的価値 してきかち
giá trị riêng
時間的 じかんてき
về mặt thời gian
社会的価値 しゃかいてきかち
giá trị xã hội
本質的価値 ほんしつてきかち
giá trị nội tại
価値 かち
giá trị
時価 じか
thời giá.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog