時価
じか「THÌ GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời giá.

Từ đồng nghĩa của 時価
noun
時価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時価
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
時価会計 じかかいけい
kế toán theo giá trị hiện tại; kế toán theo giá trị thị trường
時価総額 じかそうがく
tư bản hóa thị trường
時価主義 じかしゅぎ
nguyên tắc giá thị trường
時価発行 じかはっこう
sự đề nghị công cộng (của) mới chia sẻ ở (tại) giá thị trường
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
時価会計制度 じかかいけいせいど
hệ thống kế toán tính theo giá trị hiện tại từ dánh dấu tới thị trường
時価総額加重平均型株価指数 じかそうがくかじゅうへいきんがたかぶかしすう
chỉ số vốn hóa gia quyền