Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時間的閉曲線
閉曲線 へいきょくせん
đường cong khép kín
時間的 じかんてき
về mặt thời gian
閉館時間 へいかんじかん
thời gian đóng cửa(thư viện,...)
閉店時間 へいてんじかん
giờ đóng cửa ( quán, nhà hàng...)
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển
空間曲線 くーかんきょくせん
đường cong không gian
閉鎖的空間 へーさてきくーかん
không gian hạn chế
単純閉曲線(交差しない閉曲線) たんじゅんへいきょくせん(こうさしないへいきょくせん)
đường đóng đơn