空間曲線
くーかんきょくせん「KHÔNG GIAN KHÚC TUYẾN」
Đường cong không gian
空間曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空間曲線
空間線量 くうかんせんりょう
lưu lượng không khí
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
空間線量率 くうかんせんりょうりつ
tỷ lệ liều lượng không khí (đặc biệt là phóng xạ)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa