晋山
しんざん すすむさん「TẤN SAN」
☆ Danh từ
Cầm lên một vị trí mới như thầy tu chính (của) một miếu tín đồ phật giáo

晋山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晋山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
西晋 せいしん
nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
後晋 こうしん ごしん
nhà Hậu Tấn
晋書 しんじょ すすむしょ
bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém
東晋 とうしん
Eastern Jin (dynasty of China, 317-420 CE)
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi