Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晏端書
晏然 あんぜん
an toàn
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh
端書き はしがき はじがき
lời mở đầu; lời giới thiệu; tái bút
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ