Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晝永編
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
永仁 えいにん
thời Einin (5/8/1293-25/4/1299)