Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普賢 (小説)
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông
観普賢経 かんふげんぎょう かんふげんきょう
Kinh Phổ Hiền Quán Thế Âm
普賢菩薩 ふげんぼさつ
Phổ Hiền Bồ Tát
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
普賢延命菩薩 ふげんえんめいぼさつ
một trong những vị bồ tát được tôn thờ trong phật giáo