Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唱導 しょうどう
dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực
普通 ふつう
nôm na
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
導通 どうつう
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.
普通着 ふつうき
thường phục.
普通種 ふつうしゅ
giống loài thông thường