唱導
しょうどう「XƯỚNG ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực

Bảng chia động từ của 唱導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 唱導する/しょうどうする |
Quá khứ (た) | 唱導した |
Phủ định (未然) | 唱導しない |
Lịch sự (丁寧) | 唱導します |
te (て) | 唱導して |
Khả năng (可能) | 唱導できる |
Thụ động (受身) | 唱導される |
Sai khiến (使役) | 唱導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 唱導すられる |
Điều kiện (条件) | 唱導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 唱導しろ |
Ý chí (意向) | 唱導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 唱導するな |
唱導 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唱導
歌唱指導 かしょうしどう
dạy hát
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
三唱 さんしょう
3 lần reo hò; hát ba lần
奉唱 ほうしょう
nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
唱道 しょうどう
sự bào chữa