普通着
ふつうき「PHỔ THÔNG TRỨ」
Thường phục.

普通着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普通着
普通 ふつう
nôm na
普段着 ふだんぎ
quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông.
普通鋼 ふつうこう
thép thường.
普通形 ふつうけい
Thể thông thường.
普通種 ふつうしゅ
giống loài thông thường
普通紙 ふつうし
các loại giấy thường sử dụng khi in hoặc photocopy
普通車 ふつうしゃ
xe ô tô phổ thông
普通人 ふつうじん
Người bình thường.