普段着
ふだんぎ「PHỔ ĐOẠN TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông.

Từ trái nghĩa của 普段着
普段着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普段着
普段 ふだん
bình thường; thông thường; thường thường; đều đặn; thường xuyên.
普通着 ふつうき
thường phục.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
普段から ふだんから
hường xuyên, thói quen
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
瞞着手段 まんちゃくしゅだん
thủ đoạn, mưu mẹo, lừa bịp
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.