Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普通科教導連隊
普通科部隊 ふつうかぶたい
lực lượng bộ binh
普通科 ふつうか
Bộ binh.
普通教育 ふつうきょういく
sự giáo dục chung
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
普通 ふつう
nôm na
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
教導 きょうどう
giảng dụ.