Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
景勝の地
けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
景勝地 けいしょうち
thắng cảnh; nơi có thắng cảnh
景勝 けいしょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
勝景 しょうけい
thắng cảnh, cảnh đẹp
勝地 しょうち
thắng địa.
名勝地 めいしょうち
thắng cảnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
「CẢNH THẮNG ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích