Các từ liên quan tới 晴れたり曇ったり (ゲームシリーズ)
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
晴後曇 はれのちくもり
mây sau cơn mưa, trời nắng nhiều mây
曇り くもり
mờ; không rõ; nhiều mây
晴れた空 はれたそら
làm sạch bầu trời (quang đãng)
鰊曇り にしんぐもり
thời tiết nhiều mây gần Hokkaido trong mùa cá trích (từ tháng 3 đến tháng 6 âm lịch)
鳥曇り とりぐもり
bầu trời nhiều mây xuất hiện khi những con chim di cư ở lại mùa đông và mùa thu ở Nhật Bản rời đi về phía bắc
曇り声 くもりごえ
giọng nói nghẹn ngào.