Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晴海団地
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
団地 だんち
khu chung cư
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
海兵団 かいへいだん
đơn vị trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản chịu trách nhiệm chính trong việc đào tạo và giáo dục các sĩ quan nhập ngũ và hạ sĩ quan
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm