Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴眼者
せいがんしゃ
nhìn người
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
「TÌNH NHÃN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích