Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子葉 しよう
lá mầm
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
胞子葉 ほうしよう
lá bào tử
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.