晶出
しょーしゅつ「TINH XUẤT」
Sự kết tinh
Kết tinh
晶出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晶出
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
晶光 しょうこう あきらこう
ánh sáng rực rỡ