暁の空
あかつきのそら「 HIỂU KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời lúc rạng đông

暁の空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暁の空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
暁 あかつき あかとき
bình minh
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
払暁 ふつぎょう
Hửng sáng; lúc rạng đông.
春暁 しゅんぎょう
nắng xuân
今暁 こんぎょう
sáng nay.