Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暇空茜
茜さす空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng
茜差す空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng (ánh hồng)
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã