暑さ対策保護具
あつさたいさくほごぐ
☆ Danh từ
Đồ bảo hộ chống nóng
暑さ対策保護具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑さ対策保護具
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
クールベスト 暑さ対策 クールベスト あつさたいさく クールベスト あつさたいさく クールベスト あつさたいさく
Áo giữ mát - biện pháp chống nóng
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
首用 暑さ対策 くびよう あつさたいさく くびよう あつさたいさく くびよう あつさたいさく
"phương pháp giảm nóng cho đầu"
暑さ対策用品 あつさたいさくようひん
sản phẩm chống nóng
頭用 暑さ対策 あたまよう あつさたいさく あたまよう あつさたいさく あたまよう あつさたいさく
Đối phó với nóng (phòng chống nóng) cho đầu.
暑さ対策 ヘルメット用 あつさたいさく ヘルメットよう あつさたいさく ヘルメットよう あつさたいさく ヘルメットよう
Phòng chống nóng cho mũ bảo hiểm.