Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖かい あたたかい あったかい
đầm ấm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
暖か あたたか あったか
ấm
暖かい色 あたたかいいろ
gam màu nóng, ấm
生暖かい なまあたたかい
âm ấm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.