Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖かみ あたたかみ
sức nóng
暖かさ あたたかさ
sức nóng; độ ấm
暖かい あたたかい あったかい
đầm ấm
暖かい人 あたたかいひと
người nồng hậu; người nhiệt tâm
暖かい色 あたたかいいろ
gam màu nóng, ấm
生暖かい なまあたたかい
âm ấm
暖かい家族 あたたかいかぞく
gia đình êm ấm.
暖かな毛布 あたたかなもうふ
chăn bông ấm