Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温風暖房機 おんぷうだんぼうき
máy sưởi ấm
自動車用暖房機器 じどうしゃようだんぼうきき
thiết bị sưởi ô tô
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
暖房器 だんぼうき
bếp lò; đốt nóng đơn vị
ガス暖房
máy sưởi bằng gas
暖房オプション だんぼうオプションf
linh kiện cho hệ thống sưởi
床暖房 ゆかだんぼう
sưởi nóng sàn nhà
冷暖房 れいだんぼう
sự điều hoà không khí