暗い過去
くらいかこ「ÁM QUÁ KHỨ」
☆ Danh từ
Đã qua mờ ảo

暗い過去 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗い過去
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去形 かこけい
thì quá khứ
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
過去最大 かこさいだい
lớn nhất, kỷ lục
過去最高 かこさいこう
mức cao kỷ lục nhất từ trước đến nay