暗号化
あんごうか「ÁM HÀO HÓA」
Mã hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mật mã hóa

Từ đồng nghĩa của 暗号化
noun
Bảng chia động từ của 暗号化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗号化する/あんごうかする |
Quá khứ (た) | 暗号化した |
Phủ định (未然) | 暗号化しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗号化します |
te (て) | 暗号化して |
Khả năng (可能) | 暗号化できる |
Thụ động (受身) | 暗号化される |
Sai khiến (使役) | 暗号化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗号化すられる |
Điều kiện (条件) | 暗号化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗号化しろ |
Ý chí (意向) | 暗号化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗号化するな |
暗号化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗号化
リンク暗号化 リンクあんごうか
mã hóa liên kết
暗号化ファイルシステム あんごうかファイルシステム
hệt thống tệp mã hóa
暗号化手法 あんごうかしゅほう
mật mã, cách viết mật mã
暗号化技術 あんごうかぎじゅつ
kỹ thuật mã hóa
データ暗号化規格 データあんごうかきかく
tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
終端間暗号化 しゅうたんかんあんごうか
mã hóa cuối-đến-cuối
本体部暗号化表示 ほんたいぶあんごうかひょうじ
dấu hiệu mã hóa phần thân
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu