暗証フレーズ
あんしょうフレーズ
☆ Danh từ
Mật mã
Qua giai đoạn

暗証フレーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗証フレーズ
フレーズ フレーズ
nhóm từ; cụm từ.
暗証 あんしょう
mật mã; số mật mã; mã số
パスフレーズ パス・フレーズ
mật mã
暗証化 あんしょうか
sự mật mã hóa
暗証番号 あんしょうばんごう
số mật mã; (ngân hàng) số pin
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật